Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 12:37 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,121.00 134.00 | 15,213.00 118.00 | 15,671.00 23.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,263.18 -166.82 | 17,437.55 -102.45 | 17,998.84 98.84 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,598 -203.00 | 26,759 -142.00 | 27,600 93.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,216.11 | 3,213.00 -35.60 | 3,353.00 0.67 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,444.00 7.20 | 3,558.00 -10.78 |
Euro | EUR | 25,452 230.00 | 25,502 270.00 | 26,584 62.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,467 -97.08 | 29,765 21.58 | 30,723 -143.31 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -573.00 | 2,900.00 -95.00 | 3,060.00 -19.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.28 | 297.75 |
Yên Nhật | JPY | 161.50 1.60 | 161.65 0.13 | 168.09 -1.19 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 16.02 | 0.00 -19.70 | 19.17 -2.63 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,243 | 80,340 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.41 | 1.30 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,831.48 | 5,112.68 5,112.68 | 5,224.74 -217.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,235.04 32.04 | 2,330.17 7.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,500.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 213.00 -11.72 | 273.00 24.20 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,331.80 | 6,585.63 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,154.37 24.37 | 2,246.07 -18.93 |
Đô la Singapore | SGD | 17,194.00 -76.00 | 17,194.00 -236.00 | 17,970.00 180.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 31.43 | 659.00 -5.57 | 691.00 -1.57 |
Đô la Đài Loan | TWD | 673.99 | 0.00 | 814.92 |
Đô la Mỹ | USD | 23,620 -23.00 | 23,650 7.00 | 23,990 133.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.